Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
姑苏 cô tô
•
姑蘇 cô tô
•
菇蘇 cô tô
1
/3
姑苏
cô tô
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Bình luận
0
姑蘇
cô tô
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ngô vương mỹ nhân bán tuý - 吳王美人半醉
(
Lý Bạch
)
•
Phụng tống Tô Châu Lý nhị thập ngũ trưởng sử trượng chi nhậm - 奉送蘇州李二十五長史丈之任
(
Đỗ Phủ
)
•
Thập lục tự lệnh - Dịch “Ngô Việt xuân thu” hậu cảm - 十六字令-譯吳越春秋後感
(
Ngô Trần Trung Nghĩa
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 01 - 蘇台竹枝詞其一
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
•
Tống Nguỵ thập lục hoàn Tô Châu - 送魏十六還蘇州
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)
•
Tống Tiết tú tài nam du - 送薛秀才南遊
(
Hứa Hồn
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 02 - 除夜自石湖歸苕溪其二
(
Khương Quỳ
)
•
Trường Can hành - 長干行
(
Lý Hiếu Quang
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
Bình luận
0
菇蘇
cô tô
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm đề “Hoàng ca” thi phẩm - 感題黃歌詩品
(
Vũ Hoàng Chương
)
Bình luận
0